tacaba tcb% [Cam M]
/ta-ca-ba:/ (đg.) vương (do linh hồn người chết) = entrainer pour faire mourir (se dit des esprits des morts qui entrainent vers la mort les gens de leur famille).
/ta-ca-ba:/ (đg.) vương (do linh hồn người chết) = entrainer pour faire mourir (se dit des esprits des morts qui entrainent vers la mort les gens de leur famille).
/ta-cɛʔ/ (d.) chắt = arrière petit-fils.
/ta-caʔ/ (d.) cây cốc chát = Spondies.
/ta-cɔh/ 1. (đg.) bằm = hâcher. tacaoh ralaow t_c<H t_l<| bằm thịt = hâcher la viande. 2. (đg.) chém, giết = tuer. tacaoh mâng ndaw t_c<H m/ Q| giết bằng… Read more »
/ta-cɔ:/ (d.) cháu = petit-fils. tacaow jieng t_c<| j`$ cháu nội = petit fils (du côté maternel). tacaow raong t_c<| _r” cháu nuôi = petit fils adopté par les grand’parents…. Read more »
/ta-ceɪ/ 1. (đg.) chỉ = indiquer du doigt. tacei tagok langik tc] t_gK lz{K chỉ lên trời. tacei jalan tc] jlN chỉ đường. gru tacei thei ye urang nan deng tagok … Read more »
(t.) tl/-t=l& talang-taluai /ta-la:ŋ – ta-lʊoɪ/ separately and clearly.
(t.) b~D% budha [A, 339] /bu˨˩-d̪ʱa:/ separately. tách biệt riêng rời pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. [A,339] riêng tách biệt b~D%-b~D% budha-budha. separate detachment; separately.
1. (đg. t.) pQ<H pandaoh /pa-ɗɔh/ to separate; separately. tách rời riêng biệt pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. 2. (đg. t.) b~D% budha [A, 339] … Read more »
(đg.) nH nâh /nøh/ to split. tách ra thành hai phần nH tb`K d&% B% nâh tabiak dua bha. split into two parts.