tài trợ | | funding
1. (đg.) pj~P pajup /pa-ʤup˨˩/ funding. 2. (đg.) _d” pj~P daong pajup /d̪ɔŋ – pa-ʤup˨˩/ funding.
1. (đg.) pj~P pajup /pa-ʤup˨˩/ funding. 2. (đg.) _d” pj~P daong pajup /d̪ɔŋ – pa-ʤup˨˩/ funding.
/mə-rɛʔ/ maraik m=rK [A, 382] (ma < raik) (đg.) tải, gánh nặng, tải trọng = charge, faix, fardeau; ce que peut porter un homme au balancier.
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
(t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, skill. người tài ur/ b{jK urang bijak. talented people. có tài h~% b{jK hu bijak. talented. tài giỏi b{jK xqK bijak sanak. clever… Read more »
1. (d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ natural calamity, natural disaster. thiên tai và dịch bệnh j{T bl% jit bala. natural disasters and epidemics. 2. (d.) bn@X banes [A,324] … Read more »
(t.) bz} tz} bangi tangi /ba-ŋi:˨˩ – ta-ŋɪ:/ pleasant to the ear. nghe bùi tai nên gật đầu đồng ý p$ bz} tz} nN y~H a_k<K a=hY peng bangi… Read more »
/taɪ/ (t.) thưa = clairsemé. atem padai tai baik at# p=d =t =bK cấy lúa thưa thôi
(d.) tz} tangi /ta-ŋi:/ ear. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. tai thính tz} hdH tangi hadah. delicate hearing.
1. (t.) kb*@C kablec /ka-bləɪ:˨˩ʔ/ pallid. tái mặt kb*@C _O<K kablec mbaok. 2. (t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ pallid. tái mặt kv{K _O<K kanyik mbaok. tái mét kv{K-p{K… Read more »