bức tranh | X | picture
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
(đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ orthopedic, to rectify, edit. chỉnh hình O@K =EK mbek thaik. edit the picture, orthopedic. chỉnh sửa cho tốt hơn O@K k% s`’ mbek ka siam…. Read more »
/ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ (d.) bức tranh. picture.
/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/ (d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant. criminal. klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm. crime tracking. kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~%… Read more »
/ba-bu̯əl/ (đg.) gù. E. cooing of a dove. katrau babuel k\t~@ bb&@L bồ câu gù = doves cooing.