quay | | turn, spin
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
(có sự ảnh hưởng, tác động đến) (d.) xKt% sakta /sak-ta:/ power and influence.
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »
/ta-ceɪ/ 1. (đg.) chỉ = indiquer du doigt. tacei tagok langik tc] t_gK lz{K chỉ lên trời. tacei jalan tc] jlN chỉ đường. gru tacei thei ye urang nan deng tagok … Read more »
(đg.) aZP angap /a-ŋaʔ/ movement. tập thể dục theo từng động tác một \E# pD{H t&] rdK aZP threm padhih tuei radak angap. doing exercise just follow each movement…. Read more »
phỏng theo (đg.) pnH t&] panâh tuei /pa-nøh – tuɪ/ to adapt. được phóng tác theo một tác phẩm h~% pnH t&] s% anAN hu panâh tuei sa anakhan…. Read more »
(đg.) ZP \g~K ngap gruk /ŋaʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ go on business. đi công tác nước ngoài ZP \g~K pK a`% lz{| ngap gruk pak aia langiw. go aboard for… Read more »
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.