tagrek t\g@K [Cam M]
/ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (đg.) ngại, nể = craindre. ngap oh tagrek di thei ZP oH t\g@K d} E] làm chẳng biết ngại ai.
/ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (đg.) ngại, nể = craindre. ngap oh tagrek di thei ZP oH t\g@K d} E] làm chẳng biết ngại ai.
(t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:ʔ/ to be new to surroundings, shy. hắn mới đến nên còn bỡ ngỡ v~% br~| =m nN y^ _D<K kQ% t\g@K… Read more »
(t.) t\g@K t`N tagrek tian /ta-ɡ͡ɣrə˨˩ʔ – tia:n/ shy and bashfully.
/ka-ɗa:/ 1. (đg.) nể = avoir la crainte de. ataong aia kanda di ikan (tng.) a_t” a`% kQ% d} ikN đánh nước nể cá. nao atah thau kanda hai di… Read more »
(đg.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to respect; reverence; awe, feared. chẳng nể nang ai oH kQ% t\g@K d} E] oh kanda tagrek di thei.
nể ngại (đg.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ afraid, feared. chẳng nể sợ nể ngại ai oH t\g@K d} E] oh kanda di thei.
ngại e (t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ shy, shyness.
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »