badha bD% [Bkt.]
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dhuk/ (cv.) padhuk pD~K (d.) lư hương. E. incensory. badhuk haban bD~K hbN lư đồng.
/ba-d̪uʔ/ (d.) lò lửa, bếp lửa. fiery furnace, kitchen fire.
/ba-d̪ut/ (d.) phù thủy. witch, magician.
/ba-dho:n/ (cv.) bidhon b{_DN , bidhén b{_D@N (t.) mơ hồ = indécis. undecided, vague. thau daok badhon E~@ _d<K b_DN biết còn mơ hồ. _____ Antonyms: tanat tqT
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
/ha-tʌm/ (cv.) hatem ht# [Cam M] (cv.) hitam h{t’ [A, 522] 1. (d.) cọc nhọn = piquet. 2. (t.) đen, xẫm = noir, noirâtre. ber hatam b@R ht’ mây đen. kalik… Read more »