ăn cắp | klaik | steal, thieve
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ steal, thieve. đi tìm chỗ ăn cắp _n< d&H =k*K nao duah klaik. go find a place to steal. tên ăn trộm r=k*K raklaik. thief. (đg.) =k*K… Read more »
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ steal, thieve. đi tìm chỗ ăn cắp _n< d&H =k*K nao duah klaik. go find a place to steal. tên ăn trộm r=k*K raklaik. thief. (đg.) =k*K… Read more »
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ to steal, thieve. (đg.) =k*K O$ klaik mbeng /klɛʔ – ɓʌŋ/ to steal, thieve.
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
(d.) pt{T a`% =cY patit aia caiy /pa-tɪt – ia: – cɛ:/ teapot.
(đg.) F%rmK paramâk /pa-ra-møʔ/ to claw and tear.
(đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<| bC pataow bac. teach.
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(đg.) l&^ lue /lʊə:/ to tease. chọc ghẹo l&^ ZR lue ngar. teasing. chọc chơi l&^ mi{N lue main. tease for fun.
(đg.) F%h&@L ahR pahuel ahar /pa-hʊəl – a-ha:r/ to steam a cake.
(d.) ka@K ms{N kaaek masin /ka-ə:ʔ – mə-sɪn/ to steam a salted fish.