thịnh nộ | | rage
(d. đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋɪh˨˩ – mə-kɛʔ/ rage, great anger, fury, rampage nổi cơn thịnh nộ; nổi trận lôi đình Q{K dz{H m=kK ndik dangih makaik. rage… Read more »
(d. đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋɪh˨˩ – mə-kɛʔ/ rage, great anger, fury, rampage nổi cơn thịnh nộ; nổi trận lôi đình Q{K dz{H m=kK ndik dangih makaik. rage… Read more »
(t.) d~Kd~K dukduk /d̪uk-d̪uk/ pounding (beat sound). tim đập thình thịch h=t tdK d~Kd~K hatai tadak dukduk. heart pounding.
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
1. (t.) _d<K-_d<K daok-daok /d̪ɔ:˨˩ʔ-d̪ɔ:˨˩ʔ/ suddenly. 2. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ suddenly.
1. (t.) =w=w waiwai /waɪ-waɪ/ sometimes. 2. (t.) xKxK saksak /saʔ-saʔ/ sometimes.
1. (t.) m\s~’ tO/ masrum tambang /mə-srum – ta-ɓa:ŋ/ thriving, prosperous. 2. (t.) mt&| hn`[ matuaw haniim /mə-tʊaʊ – ha-niim/ thriving, prosperous.
(từ lóng) dụ dỗ, nhử (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to lure; drop or give something attractive to entice.
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/ba-al/ (cv.) biael b{a@L (đg.) thờ ơ, lặng thinh = inattentif, rester silencieux. ngap baael ZP ba@L làm thinh = faire semblant de ne pas entendre. ndom saong nyu blaoh nyu… Read more »
/d̪ʱɪt/ 1. (t.) mất; bặt = disparaitre; se taire. nduec dhit Q&@C D{T chạy mất = s’enfuir et disparaitre. gandeng dhit gQ$ D{T im bặt; nín thinh = se taire…. Read more »