kế thừa | | inherit
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »
/tʱʊa:/ thua E&% [Cam M] (t.) nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse (cérémonie de rija). ndih thua Q{H E&% nằm đồng thiếp = position couchée de la pythonisse… Read more »
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.
(t.) lp{H lapih /la-pɪh/ thin, slender thưa thớt mỏng manh mảnh khảnh lp{-lp{H (lp{H-lp{U) lapi-lapih (lapih-laping). thin and slender.
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.
(đg.) alH alah /a-lah/ to lose. thua nó rồi alH d} v~% pj^ alah di nyu paje.