tham | | greedy
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
thảm, tấm thảm. (d.) t~L tul /tul/ carpet. (cv.) t~Ll/ tullang [A,194] /tul-la:ŋ/)
(đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to absorb. thấm rịn nước _W’ a`% njom aia. nước thấm a`% _W’ aia njom.
1. (t.) _\p” O$ praong mbeng /prɔŋ – ɓʌŋ/ greedily, voracious. tham ăn quá trời ăn tham _\p” O$ _\p” rnK praong mbeng praong ranâk. gormandize and greedily. … Read more »
1. (t.) tl%-tlH tala-talah /ta-la-ta-lah/ heart-rending. khóc lóc thảm thiết _c<K h`% tl%-tlH caok hia tala-talah. 2. (t.) _p@d% péda [A, 290] /pe̞-d̪a:/ heart-rending.
thảm thương (buồn rầu) (t.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ tragically.
(t.) j&% jua /ʥʊa:/ silently.
(đg.) d@P _m” dep maong /d̪əʊ˨˩ʔ – mɔŋ/ to spy.
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »
1. (d.) ru/ raung [A, 402] /ra-uŋ/ abyss. 2. (d.) ru barahim [A, 327] /ba˨˩-ra-hɪm/ abyss.