thuế | | X
(d.) j`;% jiâ /ʤiø:˨˩/ tax. đóng thuế hkK j`;% hakak jiâ. pay taxes. thu thuế r{K j`;% rik jiâ. collect taxes.
(d.) j`;% jiâ /ʤiø:˨˩/ tax. đóng thuế hkK j`;% hakak jiâ. pay taxes. thu thuế r{K j`;% rik jiâ. collect taxes.
/tʱʊəl-mʊəl/ thuelmuel E&@Lm&@L [Cam M] (đg.) lục lạo, sục sạo = fouiller. thuelmuel grep labik lajang oh mboh E&@Lm&@L \g@P lb{K lj/ oH _OH lục lọi khắp mọi nơi cũng tìm… Read more »
/pa-tʱʊəl/ (t.) nực cười = avoir envie de. pathuel klao pE&@L _k*< nực cười = avoir envie de rire.
(đg.) hkK j`;% hakak jiâ /ha-kaʔ – ʤiø:˨˩/ pay taxes.
(d.) =\gY graiy /ɡ͡ɣrɛ:˨˩/ tariff.
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
/ɡ͡ɣrɛ:/ (d.) quan thuế = douane.