tiết kiệm | | saving
1. (đg.) kl}-kl{H kali-kalih /ka-li–ka-lɪh/ saving. 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ saving.
1. (đg.) kl}-kl{H kali-kalih /ka-li–ka-lɪh/ saving. 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ saving.
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ weather. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N gleng aiek kuon. weather forecasts. 2. (d.) at~@ hjN atau hajan /a-tau –… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (d.) dqK dK danak dak /d̪a-na˨˩ʔ – d̪aʔ/ program. 2. (d.) \pkR prakar [A,292] /pra-kar/ program.
1. kiếm, đao kiếm nói chung (d.) Q| ndaw /ɗaʊ/ sword. kiếm thép Q| plH ndaw palah. 2. kiếm nhỏ, đoản kiếm (d.) cr{T carit /ca-rɪt/ small… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, to search. kiếm ăn d&H O$ duah mbeng. find something to eat; earn a living. kiếm chuyện d&H _b<H duah baoh. make trouble…. Read more »
kiểm lại, kiểm tra lại (đg.) pS/ d&H pachang duah /pa-ʧa:ŋ – d̪ʊah/ to count, check.