banatamang bqtM/ [Bkt.]
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
/ta-mɯ:/ 1. (đg.) vào = entrer. tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison. tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur. 2. (đg.)… Read more »
/ta-ma-ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) themgraing E#=\g/ (d.) tai nạn = d’accident. matai di tamagraing m=t d} tm=\g/ chết vì tai nạn = mourir d’accident.
/ta-ma:n/ (d.) vạn = dix mille. sa taman s% tmN một vạn.
/ta-ma-rə:p/ (cv.) camrep c’r@P [A,116] /cam-rə:p/ (t.) ban sơ = la première fois. the first time. kal tamarep kL tmr@P thuở ban sơ. the story in the early time.
/ta-mia:/ (đg.) múa = danser. tamia tadik tm`% td{K múa quạt = danser la danse des éventails. tamia plaong tm`% _p*” múa nhảy = danser en sautant. tamia kuac tm`%… Read more »
/ta-muh/ 1. (đg.) mọc = pousser, sortir. tamuh tagei tm~H tg] răng mọc = la dent pousse. phun tamuh f~N tmuh cây mọc. 2. (đg.) trào = sourdre. aia tamuh… Read more »
(đg.) F%QP ngR pandap nagar /pa-ɗaʊ:ʔ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ public order, peaceful treatment.
1. (d.) gn&@R ad~K ganuer aduk /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – a-d̪uʔ/ head of department. 2. (d.) _F@ ad~K po aduk /po: – a-d̪uʔ/ head of department.