tóm gọn | | summed in short; catch easy
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
(đg.) kc| kacaw /ka-caʊ/ to arrest, catch. mèo tóm bắt được my| kc| mK h~% tk~H mayaw kacaw mâk hu takuh. the cat caught the mouse. tên tội phạm… Read more »
(d.) hd/ hadang /ha-d̪a:ŋ/ shrimp. tôm hùm hd/ _BU hadang bhong. lobster.
1. (d.) tn~’ tanum /ta-num/ tomb, grave. 2. (d.) aT at /at/ tomb, grave. 3. (d.) kb~R kabur [A,59] /ka-bur˨˩/ tomb, grave. (Mal. kubur)
(đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ collect, gather.
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to summarize.
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
(d.) pg~H p_g^ paguh pagé /pa-ɡ͡ɣuh˨˩ – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ tomorrow morning.
/ha-d̪a:ŋ/ 1. (d.) tôm = crevette. hadang arak hd/ arK tép. petite crevette d’eau douce. hadang pong hd/ _pU tôm hùm. homard. hadang gawang hd/ gw/ tôm kẹt. langouste. 2. (t.)… Read more »