trời biển | | sea and sky
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(đg.) F%E@K pathek /pa-thəʔ/ to drift on water. thả trôi nước pE@K d} a`% pathek di aia.
(đg.) E@K thek /thəʔ/ to drift. lá trôi trên dòng nước hl% E@K d} _z<K a`% hala thek di ngaok aia. leaves floating on the water. trôi nổi E@K… Read more »
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ to rise. trỗi dậy _\bK t_gK brok tagok. rise up.
1. (đg.) O*&K mbluak /ɓlʊaʔ/ to surpass trội lên O(K t_gK mbluak tagok. to overcome. 2 (t.) _\O<| mbraow /ɓrɔ:/ outstanding. nổi trội _\O<| t_gK mbraow tagok…. Read more »
1. (t.) lz{K G@H langik gheh /la-ŋi:ʔ – ɡʱəh˨˩/ fine weather. 2. (t.) hr] s`’ harei siam /ha-reɪ – sia:m/ fine weather.
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »