trút | | pour
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »
(d.) tNt~% tantu /tʌn-tu:/ universal truth.
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »
/ta-ʥrɔ:/ (đg.) trụt, tụt = glisser. tajraow trun t_\j<| \t~N tụt xuống. tajraow mâng ngaok phun trun t_\j<| m/ _z<K f~N \t~N tụt từ trên cây xuống.