ngoại tộc | | outsider
(d.) prT parat /pa-rat/. outside people, outsider, foreign ethnic. người ngoại tộc ur/ prT urang parat. foreigners; people of the other race; people of the different race.
(d.) prT parat /pa-rat/. outside people, outsider, foreign ethnic. người ngoại tộc ur/ prT urang parat. foreigners; people of the other race; people of the different race.
/u-ra:ŋ/ (d. đ.) người, người ta; đứa = personne, les gens; (catégoriel). dua urang anâk d&% ur/ anK hai đứa con = deux enfants. oh mboh sa urang halei oH _OH… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
/tɯh – u-ra:ŋ/ (d.) trung niên = adulte.
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/cah-co:ʔ/ (đg.) ly tán. adei saai cahcok ni sa urang, déh sa urang ad] x=I cH_cK n} s% ur/, _d@H s% ur/ anh em ly tán mỗi người một ngã.
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
/tʱu-lu:/ thulu E~l~% [Cam M] (đg.) lòn lỏi = agir avec humilité pour obtenir des faveurs. thulu urang ranam, ngap gruk taklem urang lamuk E~l~% ur/ rq’, ZP \g~K tk*# ur/ lm~K… Read more »