utar utR [Cam M]
/u-tar/ (t.) có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. utar balan utR blN ngày xấu trong tháng = jours néfastes du mois. manuh-manâng utar mn~H-mn/ utR tính nết… Read more »
/u-tar/ (t.) có hại, không tốt = parler en dehors du sujet. utar balan utR blN ngày xấu trong tháng = jours néfastes du mois. manuh-manâng utar mn~H-mn/ utR tính nết… Read more »
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »
/u-ta-raʔ/ (Skt. uttara) (d.) chính bắc = plein Nord.