vĩ cầm | | violin
(d.) kk{L kakil /ka-kil/ violin.
(d.) kk{L kakil /ka-kil/ violin.
ví mà 1. (đg.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪ:ʔ/ in case, supposing. 2. (đg.) F%gP lC pagap lac /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – laɪ:ʔ/ in case, supposing, for… Read more »
I. vì sao, tại sao (c.) ky&% hbR kayua habar /ka-jʊa: – ha-bʌr˨˩/ why? II. vì sao, ngôi sao (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ stars. (cv.) pt~K patuk … Read more »
(k. t.) ky&% yqN kayua yanan /ka-jʊa: – ja-nʌn/ so. hôm nay trời có bão, vì vậy học sinh không đến trường học hr] n} h~% rb~K, ky&% ynN… Read more »
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. vì hôm nay trời có bão nên học sinh không đến trường học ky&% hr] n} h~% rb~K nN anK =xH oH _n< bC… Read more »
1. (d.) bZ~K yw% banguk yawa /ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ live principle. 2. (d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ live principle. yếu vía lMN gqT laman ganat.
(d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ job. việc nhà \g~K s/ gruk sang. việc lành \g~K s`’ gruk siam. việc công \g~K p_t< gruk patao.
(t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ sore. viêm họng brH tr_k” barah tarakaong. sore throat.
(d.) asR asar /a-sʌr/ nut, seed. một viên kẹo s% asR =k| sa asar kaiw. a piece of candy.
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.