vệ sinh | | hygiene
1. (đg.) ML hc{H mal hacih /mʌl – ha-cih/ hygiene. 2. (đg.) ML \d] mal drei /mʌl – d̪reɪ/ hygiene.
1. (đg.) ML hc{H mal hacih /mʌl – ha-cih/ hygiene. 2. (đg.) ML \d] mal drei /mʌl – d̪reɪ/ hygiene.
(t.) xr\gC saragrac /sa-ra-ɡ͡ɣraɪ˨˩ʔ/ unhygienic.
/ʥa-mʌn/ 1. (d.) người đại diện chủ nhà để lo việc trong lễ = représentant du maître de maison pour diverses cérémonies. Po jaman _F@< jMN người đại diện chủ… Read more »
/mʌl-cih/ malcih MLc{H [Bkt.] (đg.) vệ sinh = lean up (hygienic). malcih rup pabhap MLc{H r~P pBP vệ sinh thân thể = body hygienic
/sa-ra-ɡ͡ɣraɪʔ/ (t.) mất vệ sinh. mbeng daok saragrac O$ _d<K xr\gC ăn ở mất vệ sinh.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »
(d.) n’ mK nâm mâk /nø:m – møʔ/ vestige.