viêm | | sore
(t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ sore. viêm họng brH tr_k” barah tarakaong. sore throat.
(t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ sore. viêm họng brH tr_k” barah tarakaong. sore throat.
ngoe nguẩy (đg.) hVH hanyah /ha-ɲah/ to wiggle, wave. chó phe phẩy đuôi as~@ hVH ik~% asau hanyah iku. the dog wiggles its tail. múa phe phẩy quạt tm`%… Read more »
(d.) k_f^ kaphé /ka-fe̞:/ coffee. (cv.) _kf} kophi /ko-fi:/ uống cà phê vào buổi sáng mv~’ k_f^ p_g% manyum kaphé pagé. drink coffee in the morning.
(d.) lA~N lakhun /la-khun/ alum. đường phèn xrd/ lA~N saradang lakhun. phèn đen lA~N j~K lakhun juk [Cam M]. phèn chua (trắng) xrd/ _OU lakhun mbong [Cam M]. phèn… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
1. (đg.) mK pn&@C kD% mâk panuec kadha [Sky.] /møʔ – pa-nʊəɪʔ – ka-d̪ʱa:˨˩/ to comment, to criticize. 2. (đg.) p&@C m_y> puec mayaom /pʊəɪʔ – mə-jɔ:m/… Read more »
(đg.) xrK \b] sarak brei /sa-raʔ – breɪ˨˩/ to approve.
(đg.) F%g*@H \t~N pagleh trun /pa-ɡ͡ɣləh˨˩ – trun/ to depose.
hàng quán (d.) k&N kuan /kʊa:n/ store, shop. quán cơm k&N h&K kuan huak. meal stall. quán ăn k&N O$ kuan mbeng. restaurant. quán nhậu k&N h&{C kuan huic…. Read more »
I. quanh, xung quanh, chung quanh, vòng quanh (t.) _t>-dR taom-dar /tɔ:m-d̪ʌr/ round. một vòng quanh s% _t>-dR sa taom-dar. a round. đi vòng vòng xung quanh _n< y$… Read more »