vinh dự | | honor
1. (t.) hdH _O<K hadah mbaok /ha-d̪ah – ɓɔ:ʔ/ honor. 2. (t.) k_n@xK kanésak [A, 56] /ka-ne̞-sak/ honor. 3. (t.) kxT kasat [A, 69] /ka-sat/… Read more »
1. (t.) hdH _O<K hadah mbaok /ha-d̪ah – ɓɔ:ʔ/ honor. 2. (t.) k_n@xK kanésak [A, 56] /ka-ne̞-sak/ honor. 3. (t.) kxT kasat [A, 69] /ka-sat/… Read more »
/ka-sat/ (d. t.) vinh dự, vinh hạnh, chức vụ cao = honneurs, charges, dignités. jieng kasat j`$ kxT được vinh danh, thành đạt = arriver aux honneurs. 2. (d.) Kasat kxT… Read more »
/la-ɓa:ŋ/ 1. (t.) phát đạt = florissant, prospère. ngap mbeng tel harei lambang ZP O$ t@L hr] lO/ làm ăn đến ngày phát đạt. 2. (t.) lambang mbaok lO/ _O<K… Read more »
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
(t.) _x@H ml/ séh malang /se̞h – mə-lʌŋ/ honored; glory, be glorious.
1. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect, honor. 2. (đg.) ml{U maling [A,383] /mə-lɪŋ/ to respect, honor. 3. (đg.) ml[kN malimkan [A,388] /mə-lim-kan/ to… Read more »
(t.) m_h^x=r mahésarai /mə-he̞-sa-raɪ/ glory.
(d.) d{L dil /d̪il/ gulf, bay.
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).