takiwuw tk{w~| [Cam M]
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
(t.) pk}-w~| paki-wuw /pa-ki: – wau/ authoritative.
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/pa-ki:/ 1. (d.) kiểu cách = manières, façon. ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières. 2. (đg.) paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. ngap… Read more »
/ha-wi:ŋ/ (t.) choáng váng = avoir des éblouissements. hawing akaok hw{U a_k<K chóng mặt = être pris de vertige.
/ʥa-wi:ŋ/ (đg.) xoáy = tourbillonner. aia jawing nduec o truh (DWM) a`% jw{U Q&@C o% \t~H nước xoáy chảy không được = l’eau tourbillonne sans pouvoir avancer.
(t.) hw{U hawing /ha-wi:ŋ/ shock. choáng váng hw{U-hw/ hawing-hawang.| dizzy, giddy.
(t.) hw{U a_k<K hawing akaok /ha-wi:ŋ – a-kɔʔ/ dizzy.
/tu:ʔ-d̪a:t/ tukdat t~KdT [Bkt.] (d.) cao dán, thuốc dán. tap tukdat ka thu lanâh tP t~KdT k% E~% lnH dán thuốc dán kho khô mủ. tap tukdat Salonpas pieh abih hawing… Read more »