xét xử | | judge
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán xét gQ} pcR mgQ} _b*<H F%tb`K… Read more »
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(d.) gQ} gandi [A, 97] (Skt.) /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ law court. toà án xét xử vụ án gQ} pcR mgQ} gandi pacar magandi [A,367].
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to comment, remark.
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to judge.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge. xử lý vụ việc bcN in% apkR bacan inâ apakar. xử xét tội phạm bcN in% rg*C bacan inâ… Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country, land. xứ Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa country. 2. (d.) \g’ gram /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ country, land. xứ Sarawan \g’ x%rwN… Read more »
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.