xoay | | turn
(đg.) ay$ ayeng /a-jəŋ to turn (cv.) y$$ yeng /jəŋ/ xoay vòng ay$ _t> dR ayeng taom dar. xoay tròn ay$ w{L ayeng wil. xoay lưng \sH ay$… Read more »
(đg.) ay$ ayeng /a-jəŋ to turn (cv.) y$$ yeng /jəŋ/ xoay vòng ay$ _t> dR ayeng taom dar. xoay tròn ay$ w{L ayeng wil. xoay lưng \sH ay$… Read more »
1. (d.) ky&@N kayuen /ka-jʊən/ the whirl. có ba cái xoáy (trên đầu) h~% k*~@ _b<H ky&@N hu klau baoh kayuen. 2. (đg.) jw{U jawing /ʤa˨˩ – wi:ŋ˨˩/… Read more »
(d.) s/ a`% sang aia /sa:ŋ – ia:/ whirlpool, vortex.
/pləʔ/ 1. (đg.) xoay, quay= tourner. plek anak nao p*@K aqK _n< xoay mặt đi = tourner la tête. plek anak mai p*@K aqK =m xoay mặt lại = tourner… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.
/ʥa-wi:ŋ/ (đg.) xoáy = tourbillonner. aia jawing nduec o truh (DWM) a`% jw{U Q&@C o% \t~H nước xoáy chảy không được = l’eau tourbillonne sans pouvoir avancer.
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »