harap hrP [Cam M] [A, 515]

/ha-raʊ:ʔ/

(cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M]

1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer.
  • harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme.
  • kamalai harap suan  km=l hrP x&N quỉ hút hồn = le mauvais esprit aspire l’âme (faire mourir).
2. (t.) khô = à sec.
  • harap aia di kraong  hrP a`% d} _\k” nước sông khô = l’eau du fleuve est tarie (le fleuve est à sec).
  • aia dalam hamu harap abih paje a`% dl’ hm% hrP ab{H pj^ nước trong ruộng khô hết rồi.

_____
Synonyms:   hrit \h{T, njuk v~K, thu E~%

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen