manuis mn&{X [Cam M]

/mə-nuɪ’s/

manuis mn&{X [Cam M]

1. (d.)   người = homme = people, human.
  • anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind.
  • jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be a good man.
2. (d.)   manuis daok mn&{X _d<K người ở, người ở đợ, gia nhân = serf, charlady.
  • apah manuis daok apH mn&{X _d<K thuê người ở, thuê gia nhân = hire a serf.
3. (d.)   manuis urang mn&{X ur/ nguời, người ta = people, person.
  • jieng manuis jieng urang j`$ mn&{X j`$ ur/ nên thân nên người = to become a  good man.
  • manuis urang nao bak jalan mn&{X _n< bK jlN người ta đi đầy đường = lot of people go on the road.

_____
Synonyms:   ra r%, urang ur/

« Back to Glossary Index

Wak Kommen