chuk S~K [Cam M]
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
(t.) S~K chuk /ʧuʔ/ to be depressed. tôi thấy nó phát ngán k~@ _OH S~H d} v~% kau mboh chuk di nyu. ngán quá S~K \tK chuk trak. ngán… Read more »
(t.) S~K-SL chuk-chal /ʧuʔ – ʧʌl/ feel depressed. (cv.) \s~K-\sL sruk-sral [A,496] /sruʔ – srʌl/
I. x~K /suʔ/ (cv.) chuk S~K [Cam M] [A, 138] (t.) sai = faux. wrong, false, incorrect. aiek chuk S~K [Cam M] [A, 138] ___ II. x~K /suk/ (Skr/Hindi. Śukravāra शुक्रवार ) (d.)… Read more »
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to correct. cải chính lại những thông tin sai F%W@P w@K _d’ _A< S~K panjep wek dom khao chuk. rectify the wrong information.
/crɛh/ 1. (đg.) chẻ ra = découper, tailler. craih kem radéh =\cH k# r_d@H chẻ chân căm xe = faire les rayons de charrette; 2. (đg.) gạch bỏ = barrer,… Read more »
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »