duh d~H [Cam M]
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪u-ha:/ (d.) giờ cầu nguyện = heure de la prière. prayer hours.
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
/ka-ɗuh/ 1. (d.) vỏ (tươi) = écorce. kanduh kruec kQ~H \k&@C vỏ cam = écorce d’orange. 2. (d.) baoh kanduh _b<H kQ~H miếng gỗ lót sau lưng người dệt = dossière… Read more »
/d̪ʌn/ 1. (đg.) hành hạ = maltraiter, faire du mal. den duh d@N d~H hành hạ = maltraiter, faire du mal. hagait den duh nyu yau nan? h=gT d@N d~H… Read more »
/ra-d̪uh/ (d.) dân đen = plèbe, bas-peuple. mâk dom raduh nao bek jalan mK _d’ rd~H _n< b@K jlN bắt những dân đen đi đắp đường.
/bar-ɡ͡ɣa-na:/ (d.) tên một vị thần = nom d’une divinité. ong Maduen duh po Bargana o/ md&@N d~H _F@ bRgq% thầy Maduen thờ thần Bargana.
/ɡ͡ɣlaɪʔ/ 1. (d.) tội = faute, péché. glac pak halei g*C pK hl] tội nơi đâu. ngap glac ZP g*C hành tội. 2. (d.) glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché…. Read more »
/mə-ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ (d.) Thánh đường Bani = mosquée des Bani. mosque of Bani. abih tamâ sang magik galac duh bimong yang (NMM) ab{H tm% s/ mg{K glC d~H b{_mU y/ hết… Read more »