adih ad{H [Cam M]
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
/e̞-sa:n/ (d.) đông bắc = Nord-est. E. northest.
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
(d.) byP bayap /ba˨˩-jap˨˩/ northwest. (cv.) =byP baiyap /baɪ˨˩-jap˨˩/