agaok a_g [A, 4]
/a-ɡ͡ɣɔk/ (d.) cái đe = enclume. anvil.
/a-ɡ͡ɣɔk/ (d.) cái đe = enclume. anvil.
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/la-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) Ligaok l{_g<K (d.) làng Trì Đức = village de Tri-dúc.
/pa-ɡ͡ɣɔ:ʔ/ (đg.) làm cho đụng, đụng chạm = faire heurter, se heurter contre.
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »
(d.) g{U ging /ɡ͡ɣi:ŋ/ kitchen. bếp lửa g{U ap&] (c\kN) ging apuei (cakran). bếp ga g{U gX ging gas. bếp núc g{U k_g<K ging kagaok.
(đg.) k&@C \j%~ kuec jru /kʊəɪʔ – ʥru:˨˩/ bốc thuốc một thang k&@C \j%~ s% k_g<K kuec jru sa kagaok.
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ clean. chùi bảng a&K r_l<H auak ralaoh. clean the board. chùi nhà a&K s/ auak sang. clean the floor. chùi nồi a&K k_g<K auak kagaok…. Read more »
1. đậy, cạy, nậy; đậy hoặc bịt nút hoặc miệng lỗ nhỏ (ví dụ: cái chai, lọ…) (đg.) kQL kandal /ka-ɗʌl/ to cap, cover small holes in objects (as… Read more »