bập bềnh | X | bobbing
1. (t.) E@K-O@K thek-mbek /tʱəʔ-ɓəʔ/ bobbing. 2. (t.) E@K-b@K thek-bek /tʱəʔ-bəʔ/ bobbing.
1. (t.) E@K-O@K thek-mbek /tʱəʔ-ɓəʔ/ bobbing. 2. (t.) E@K-b@K thek-bek /tʱəʔ-bəʔ/ bobbing.
/ba˨˩-ŋal˨˩/ (cv.) bingal b{ZL /bi˨˩-ŋal˨˩/ 1. (t.) hôi tanh = odeur de poisson frais. mbau bangal O~w bZL hôi mùi tanh = odeur de poisson frais. 2. (đg.) phá,… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to stab. đâm nhau k*@K g@P klep gep. stabbing each other. đâm trâu k*@P kb| klep kabaw. stab the buffalo (buffalo sacrifice).
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
1. (đg.) md@H xn/ madeh sanâng /mə-d̪əh – sa-nøŋ/ to sob. còn thổn thức trong đêm khuya _d<K md@H xn/ dl’ \k;H ml’ daok madeh sanâng dalam krâh malam…. Read more »