khai thông | | canalize
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ha-la:p/ (d.) mương xổ = canal d’évacuation. _____ Synonyms: rabaong r_b”
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
/lah/ (đg.) mở toang = ouvrir en grand. open wide. lah ribaong lH r{_b” tháo mương = ouvrir une brêche dans le canal pour laisser passer l’eau. lah aia lH… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(d.) kl’ kalam /ka-lʌm/ primer. ngòi sông r_b” kl’ rabaong kalam. rivulet, river canal.
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »