daong _d” [Cam M]
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
/ca-ɗɔŋ/ (d.) nia lớn, cái nong = grand van.
1. (d. t.) _\bK \d] brok drei /bro:˨˩ʔ – d̪reɪ/ pubescent, puberty. 2. (d. t.) cm_d” camadaong [A,125] /ca-mə-d̪ɔŋ/ pubescent, puberty. 3. (d. t.) =jH jaih [A,152] … Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée). 2…. Read more »
/pa-d̪ɔŋ/ I. padaong p_d” [Cam M] 1. (d.) cân = balance. baoh padaong _b<H p_d” quả cân = poids pour peser. tek padaong t@K p_d” cân = peser. mata padaong mt%… Read more »
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(tr.tr.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks. cám ơn bạn đã giúp mình nhé! Q&% f&@L y~T h~% _d” \d] v%! ndua phuel yut hu daong drei… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
(đg.) _d” F^\dH daong padrah /d̪ɔŋ – pa-d̪rah/ emergency.