bãi biển | X | beach
1. (d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ beach. 2. (d.) t=k drK takai darak /ta-kaɪ – d̪a-ra:˨˩ʔ/ beach.
1. (d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ beach. 2. (d.) t=k drK takai darak /ta-kaɪ – d̪a-ra:˨˩ʔ/ beach.
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
(đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<| bC pataow bac. teach.
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(d.) =q \g%~ nai gru /naɪ – ɡ͡ɣru:˨˩/ female teacher.
(đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. dạy hát p_t<| a_d<H pataow adaoh. teach to sing. dạy học p_t<| bC pataow bac. teach to learn. dạy bảo p_t<|-p=k pataow-pakai. teaching…. Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(đg.) mK g*C mâk glac /møʔ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ charge, impeach, accusation.
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ preachify. lời khuyên răn dạy pn&@C p_t<| kk] panuec pataow kakei. admonitions.
1. (t.) yP yap /yaʊ:ʔ/ every, each, per. mỗi buổi sáng yP p_g^ yap pagé. every morning. làm đều mỗi buổi sáng và mỗi ngày ZP yP p_g^ yP… Read more »