gah gH [Cam M]
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) katigaha kt{gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. patao daok di gaha, bia daok di kuek p_t< _d<K d} gh%, b`% _d<K d}… Read more »
/ɡ͡ɣa-ha:k/ (đg.) khạc = expectorer. aia gahak a`% ghK khạc đờm = crachat, mucosités.
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ɡ͡ɣa-he̞h/ (d.) thường dân (đối với giai cấp giáo sĩ) = gens ordinaires.
/a-ŋaɦ/ (d.) than lửa đang cháy = tison. live coals. angah apuei aZH ap&] than lửa. cang apuei laik angah c/ ap&] =lK aZH đợi củi cháy có than.
/ka-ti-ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) gaha gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, demeure princière. palace, princely.
/la-ɡ͡ɣah/ (cv.) ligah l{gH (t.) mỏi = fatigue. lagah rup lgH r~P mỏi mình = courbaturé, fatigué. lagah drei lgH \d] ê ẩm = courbaturé. lagah laguai lgH l=g& mỏi… Read more »
/ŋah/ (đg.) chêm = ajouter = add on. ngah ralaow wek ka tuai ZH r_l<| w@K k% =t& chêm thịt thêm cho khách. ngah aia bai tamâ tangin ZH a`%… Read more »