Kur k~R [Cam M]
/kur/ 1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge. aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge. urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien. 2. (d.) akaok kur a_k<K… Read more »
/kur/ 1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge. aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge. urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien. 2. (d.) akaok kur a_k<K… Read more »
/ku-ra-ma:/ (d.) chà là = Phoenix dactylifera.
/ku-ra-mat/ (d.) Long vương = chef des génies des eaux.
/caʔ-ku-ra-ba-fat/ (d.) loại ma dữ = mauvais esprits (qui se manifestent à l’occasion d’une mort non naturelle).
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-rəɪ’s/ (cv.) ires ir@X (đg.) bay = voler. to fly. ares kurasi ar@X k~rx} hỏa tiễn = fusée (?)
1 (d.) pk~R pakur [A, 251] /pa-kur/ metal jar (or flask). 2. (d.) x`@N sien [A, 465] /siən/ metal jar (or flask).
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
(d.) k~R Kur /kur/ Cambodia. đất nước Cam Bốt ngR k~R nagar Kur. Cambodia. người Cam Bốt ur/ k~R urang Kur. Cambodian. đền Angkor Wat ở Cam Bốt b{_mU… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »