laiy =lY [Cam M]
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɛ:/ (t.) trặc, trẹo = foulé. galaiy takai g=lY t=k trặc chân = pied foulé, entorse. galaiy takuai g=lY t=k& trẹo cổ. _____ Synonyms: chut
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/a-ŋu̯a/ (d.) chi dưới. lower limbs. daok jaoh angua _d<K _j<H aZ&% ngồi duỗi tréo chân; jaoh angua hua ganraong _j<H az&% h&% g_\n” duỗi chân lê cẳng. _____ Synonyms:… Read more »
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
(d.) t=k takai /ta-kaɪ/ leg. chân cẳng t=k =lY takai laiy. leg and foot.
(đg.) lH =lY lah laiy /lah – lɛ:/ to straddle. ngồi chàng hảng _d<K lH =lY daok lah laiy. bestride.
/cro:ŋ/ (đg.) để lên, gác lên = poser sur. crong laiy ngaok paban _\cU t=k d} pbN gác chân lên bàn. pok gaok crong tagok ging _F%K _g<K _\cU t_gK… Read more »