manyum mv~’ [Cam M]
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »
/biʔ/ 1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). oh bik oH b{K không thể = impossible. oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng =… Read more »
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
(d.) k_k< kakao /ka-kaʊ/ cacao, cocoa. uống ca cao mv~’ k_k< manyum kakao. drink cocoa juice.
(d.) k_f^ kaphé /ka-fe̞:/ coffee. (cv.) _kf} kophi /ko-fi:/ uống cà phê vào buổi sáng mv~’ k_f^ p_g% manyum kaphé pagé. drink coffee in the morning.
/cɛ:/ (d.) trà = thé. tea. manyum aia caiy mv~’ a`% =cY uống nước trà = boire du thé. drink tea.
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »