nda Q% [Cam M]
/ɗa:/ 1. (t.) có lẽ = eut-être = maybe, perhaps. – ong nan hu jién lei? o/ nN h~% _j`@N l]? ông ấy có tiền không? = cet homme a-t-il… Read more »
/ɗa:/ 1. (t.) có lẽ = eut-être = maybe, perhaps. – ong nan hu jién lei? o/ nN h~% _j`@N l]? ông ấy có tiền không? = cet homme a-t-il… Read more »
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
/ɗɛʔ-ɗɔʔ/ (d.) dáng điệu = maintien, port, tenue = carriage, figure. ngap ndaik-ndaok ZP =QK-_Q<K làm dáng = se faire beau. perk up. kumei ni hu ndaik-ndaok siam k~m] n}… Read more »
/ɗɛl/ 1. (t.) bè sè = écrasé, avachi = flat, deformed la-i ni pabah ndail li} n} pbH =QL miệng thúng này bè sè = les bords dece panier sont… Read more »
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
/ɗaʔ/ (t.) ễn, cong = cambré, courbe, incurve = arched, curve, bend pabuei ndak ka-ing pb&] QK ki{U heo ễn lưng = cochon au dos cambré. pig bends his back…. Read more »
/ɗal/ (t.) ghồ ghề, xù xì, thô = rough, bumpy mbaw daok ndal min ka njueh o O| _d<K QL m|N k% W&@H o% bào còn ghồ ghề thôi chưa… Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »