apah apH [Cam M]
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
(d.) =n tpH nai tapah /naɪ – tapah/ deaconess, nun.
/ba-ra-pah/ (d.) mãnh lực. barapah jién padai brpH _j`@N p=d mãnh lực đồng tiền.
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(d.) kpH kapah /ka-pah/ pyinkado. gỗ căm xe ky~@ kpH kayau kapah. pyinkado wood.
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ value. có giá trị h~% t’pH hu tampah. valuable. mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lost value; worthless.
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/ka-pah/ 1. (d.) cây bông vải = kapokier. cotton plant. 2. (d.) gỗ căm xe.