pren \p@N [Cam M]
/prʌn/ 1. (đg.) tê = paralysé. ruak pren r&K \p@N bệnh tê liệt. 2. (d.) [Bkt.] cây tràm.
/prʌn/ 1. (đg.) tê = paralysé. ruak pren r&K \p@N bệnh tê liệt. 2. (d.) [Bkt.] cây tràm.
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/ca-ɗiʊʔ/ (cv.) kandip kQ{P 1. (đg.) gắp, kẹp = saisir entre des baguettes. candip ikan mâng gai dueh cQ{P ikN m/ =g d&@H gắp cá bằng đũa = prendre le… Read more »
/ʧo:m/ (đg.) xông hơi = prendre un bain de vapeur. riak aia chom r`K a`% _S’ nấu nước xông hơi.
/ciaʔ/ (đg.) cắt, xắt = couper, trancher. ciak pakaw c`K pk| xắt thuốc = hacher le tabac. mâk taow ciak taduk mK _t<| c`K td~K lấy dao xắt rau =… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/e̞ŋ/ 1. (đg.) tự, chính = auto…, par soi. ngap éng ZP eU tự làm = faites le vous même. dahlak éng dh*K eU chính tôi = moi-même. hâ éng… Read more »
/ɡ͡ɣrəh˨˩/ (đg.) chuộc, lãnh = racheter, prendre sous sa responsabilité. redeem, assume responsibility. greh kabaw \g@H kb| chuộc trâu. _____ Synonyms: pabuh F%b~H
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »