đam mê | | enthuse
(đg.) aRDR ardhar /ʌn-d̪ʱʌr/ enthuse; indulge. đam mê ăn uống aRDR d} O$ h&K ardhar di mbeng huak. passion for eating.
(đg.) aRDR ardhar /ʌn-d̪ʱʌr/ enthuse; indulge. đam mê ăn uống aRDR d} O$ h&K ardhar di mbeng huak. passion for eating.
(đg.) mb~K-mbR mabuk-mabar /mə-bu˨˩ʔ -– mə-bʌr˨˩/ enthuse
/ɔh/ 1. (đg.) lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ =… Read more »
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
nhiệt huyết 1. (d. t.) kt}-kt$ kati-kateng [Cam M] /ka-ti: – ka-tʌŋ/ enthusiasm, ardor. làm việc nhiệt tình ZP \g~K kt}-kt$ ngap gruk kati-kateng. work enthusiastically. 2. (d…. Read more »
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »