yah yH [Cam M]
/zah/ (đg.) gỡ, dỡ, phá = défaire, démonter. yah sang yH s/ dỡ nhà = démonter la maison; yah pabrai yH p=\b phá hủy, phá vỡ = saper, démolir.
/zah/ (đg.) gỡ, dỡ, phá = défaire, démonter. yah sang yH s/ dỡ nhà = démonter la maison; yah pabrai yH p=\b phá hủy, phá vỡ = saper, démolir.
/a-ra-zaɦ/ (d.) tên một vị nữ thần = Arayah, femme de Nusarvan. name of a goddess (Arayah, Nusarvan woman).
/ha-ɲah/ 1. (đg.) đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. 2. (đg.) vụt = cingler, faire claque. 3. (đg.) ngoắt = remuer, agiter. 4. (đg.) lắc =… Read more »
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/ɲah/ (đg.) đưa qua đưa lại = balancer dans un mouvement de va et vient. nyah bilai VH b{=l đánh đòn xa = balancer les bras; nyah tangin VH tz{N xua tay =… Read more »
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
1. (đg.) yH k*K yah klak /jah – kla:ʔ/ to abrogate. 2. (đg.) yH-yC yah-yac /jah-jaɪʔ/ to abrogate.
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »