amar amR [Cam M]
/o-mar/ (d.) Omar = Omar.
/o-mar/ (d.) Omar = Omar.
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
/ɡ͡ɣa-mʌr/ 1. (đg.) bíu = saisir, s’accrocher à. gamar di mbuk gMR d} O~K bíu lấy tóc = agripper les cheveux. 2. (d.) [Bkt.] dây tro (một loại dây bò).
/ha-mar/ (d.) dừa nước. hala hamar hl% hmR lá dừa nước (để lợp nhà). _____ Synonyms: lau lu%
/ka-ma:r/ (d.) đứa bé, hài nhi, trẻ sơ sinh = nouveau-né. newborn baby. kamar barau laik kMR br~@ =lK em bé mới lọt lòng.
cây me (d.) am{L amil /a-mɪl/ tamarind. cây me f~N am{L phun amil. tamarind tree. trái me; quả me _b<H am{L baoh amil. tamarind fruit. canh chua lá me… Read more »
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »
/ta-ma-rə:p/ (cv.) camrep c’r@P [A,116] /cam-rə:p/ (t.) ban sơ = la première fois. the first time. kal tamarep kL tmr@P thuở ban sơ. the story in the early time.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ɯ:ʔ/ (đg.) vội, vội vàng, nôn nóng. rush, hurry up. âk si nao ka sumu mboh anâk a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK vội đi cho kịp trông thấy… Read more »