an tâm | suk hatai | secure
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
/ca-taɪ/ 1. (d.) trái non = fruit embryonnaire. catai paaok c=t p_a<K trái xoài non = petite mangue en formation. 2. (d.) catai kia c=t k`% [Bkt.] cây thị…. Read more »
/ca-tɛʔ/ (đg.) ngắt. cataik hajung c=tK hj~/ ngắt ngọn. _____ Synonyms: jaoh, paik, traik
/ɡ͡ɣa-na:l – ha-taɪ/ (t.) vô tư. even-minded. urang ganal hatai ur/ gqL h=t người vô tư.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ka-tɛʔ/ (đg.) nhéo, véo. kataik pha k=tK f% nhéo đùi. kataik mbaok k=tK _O<K véo mày.
/la-taɪ/ (cv.) litai l{=t (d.) vạt = châlit. bedstead. latai canâng l=t cn;/ vạt giường = châlit. bedstead.
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.