chó | | dog
(d.) as@~ asau /a-sau/ dog. chó dữ as@~ xqK asau sanak. fierce dog. chó sói as@~ s{U asau thing. wolf. chó sủa as@~ _\g<H asau graoh. dog barks.
(d.) as@~ asau /a-sau/ dog. chó dữ as@~ xqK asau sanak. fierce dog. chó sói as@~ s{U asau thing. wolf. chó sủa as@~ _\g<H asau graoh. dog barks.
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
/a-lau/ (cv.) luw l~| [Cam M] (đg.) tru = hurler. howl, yell. asau aluw as~@ al~| chó tru = le chien hurle. the dog howls.
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
(đg.) a\nT anrat [A, 14] /a-nrat/ beware, remark; attentive. coi chừng chó dữ a\nT as~@ xqK anrat asau sanak. beware of ferocious dogs.
(đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep for, let for. thức ăn này để cho chó nó ăn ky% O$ n} p`@H k% as~@ kaya mbeng ni pieh ka asau…. Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
(đg.) xqK sanak /sa-nak/ fierce. chó dữ as~@ xqK asau sanak. fierce dog. dữ dằn xqK-xK sanak-sak. beastly. dữ tợn xqK mj`% sanak majia. beastly; ferocious.
(d.) t_n<| tanaow /ta-nɔ:/ male (animals). bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. bull. chó đực as~@ t_n<| asau tanaow. male dog.