ác | | evil; crow, ravel
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
(d.) kD% JK kadha jhak /ka-d̪ʱa: – ʨa:˨˩ʔ/ evil.
con mọt (d.) _m<K maok /mɔʔ/ wood-borer, weevil. [A,392] (Kh. khmót) mọt ăn gỗ _m<K O$ ky~@ maok mbeng kayau. weevil eats wood; woodworm; wood-borer. con mọt gạo _m<K \bH… Read more »
quỷ xứ 1. (d.) aj{L ajin /a-ʤin˨˩/ devil monster. 2. (d.) km=l kamalai /ka-mə-laɪ/ devil monster. 3. (d.) ab{_l@H abiléh /a-bi˨˩-le̞h˨˩/ devil monster.
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
/ka-ma-la-cih/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/ka-ma-laɪ/ (d.) quỉ = démon. demon, devil. siam binai kamalai daok dalam, jhak binai hatai yau mâh (tng.) s`’ b{=n km=l _d<K dl’, JK b{=n h=t y~@ mH đẹp người… Read more »
/ka-ma-la-sun/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.