nghẹn | | choked
bị mắc nghẹn 1. (t.) uR ur /ur/ choked; be blocked up (at his throat). nghẹn ngực; tức ngực uR td% ur tada. nghẹn lời uR pn&@C ur panuec…. Read more »
bị mắc nghẹn 1. (t.) uR ur /ur/ choked; be blocked up (at his throat). nghẹn ngực; tức ngực uR td% ur tada. nghẹn lời uR pn&@C ur panuec…. Read more »
(c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nghen/nhen/ha/nhé! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now! tôi… Read more »
nghênh cương (đg.) t@C tec /təɪʔ/ conflict; bicker; prepare to fight. trâu nghênh nhau kb| t@C g@P kabaw tec gep.
mắc nghẹt (đg.) uR ur /ur/ be blocked up; choke.
1. (t.) A$ \d] kheng drei /khʌŋ – d̪reɪ/ choked with emotion. 2. (t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ choked with emotion.
(quá tuần) (t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ morning sickness (pregnant over weeks).
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
/ba-ɯ:ʔ/ (cv.) biâk b{a;K 1. (t.) nặng tai = dur d’oreille. hard of hearing. — 2. (t.) [Bkt.] lầm lì ít nói. manuis baâk mn&{X ba;K kẻ lầm lì ít nói…. Read more »