haniim hn`[ [Cam M]
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
(t.) h%~~ hn[ hu haniim /hu: – ha-niim/ useful. những việc làm có ích _d’ \g~K h%~~ hn[ dom gruk hu haniim. useful works.
/d̪ap/ (d.) phía, hàng. rabaong dap gah kamei matuaw haniim (DN) r_b” dP gH km] mt&| hn`[ con mương phía bên phụ nữ thì tốt đẹp.
1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »